Đọc nhanh: 天灵盖 (thiên linh cái). Ý nghĩa là: thiên linh cái; đầu lâu; đỉnh đầu.
天灵盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên linh cái; đầu lâu; đỉnh đầu
指人或某些动物头顶部分的骨头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天灵盖
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 秋天 的 叶子 覆盖 了 小路
- Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 天主教徒 透过 告解 以 获得 赦罪 净化 灵魂
- Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
灵›
盖›