Đọc nhanh: 波棱盖 (ba lăng cái). Ý nghĩa là: đầu gối.
波棱盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu gối
(波棱盖儿)膝盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波棱盖
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棱›
波›
盖›