天市峰 tiān shì fēng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên thị phong】

Đọc nhanh: 天市峰 (thiên thị phong). Ý nghĩa là: Ngọn Thiên Thị.

Ý Nghĩa của "天市峰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天市峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngọn Thiên Thị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天市峰

  • volume volume

    - 峰崴 fēngwǎi 峻峭 jùnqiào 天地 tiāndì

    - Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi le liǎng 市斤 shìjīn 苹果 píngguǒ

    - Hôm nay tôi mua hai cân táo.

  • volume volume

    - zài 兰色 lánsè 天空 tiānkōng de 耀眼 yàoyǎn 背景 bèijǐng 衬托 chèntuō xià kàn 山峰 shānfēng dǐng shì 灰色 huīsè de

    - Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 超市 chāoshì 明天 míngtiān 开业 kāiyè

    - Tôi nghe nói ngày mai siêu thị sẽ khai trương.

  • volume volume

    - 农贸 nóngmào 批发市场 pīfāshìchǎng 整天 zhěngtiān 人声 rénshēng 吵闹 chǎonào

    - Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • - 出租车 chūzūchē 司机 sījī 每天 měitiān dōu zài 城市 chéngshì pǎo 很快 hěnkuài

    - Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UHEJ (山竹水十)
    • Bảng mã:U+5CF0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao