Đọc nhanh: 天市峰 (thiên thị phong). Ý nghĩa là: Ngọn Thiên Thị.
天市峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngọn Thiên Thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天市峰
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 今天 我 买 了 两 市斤 苹果
- Hôm nay tôi mua hai cân táo.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 听说 超市 明天 开业
- Tôi nghe nói ngày mai siêu thị sẽ khai trương.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
峰›
市›