Đọc nhanh: 石盘峰 (thạch bàn phong). Ý nghĩa là: Ngọn Thạch Bàn.
✪ 1. Ngọn Thạch Bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石盘峰
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
盘›
石›