Đọc nhanh: 天台宗 (thiên thai tôn). Ý nghĩa là: Trường phái Phật giáo Thiên Thai.
天台宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường phái Phật giáo Thiên Thai
Tiantai school of Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天台宗
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
天›
宗›