Đọc nhanh: 天台山 (thiên thai sơn). Ý nghĩa là: Núi Thiên Thai gần Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 ở Chiết Giang, trung tâm của Phật giáo Thiên Thai 天台宗.
✪ 1. Núi Thiên Thai gần Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 ở Chiết Giang, trung tâm của Phật giáo Thiên Thai 天台宗
Mt Tiantai near Shaoxing 紹興|绍兴 [Shào xīng] in Zhejiang, the center of Tiantai Buddhism 天台宗 [Tiān tái zōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天台山
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
天›
山›