天后站 tiānhòu zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên hậu trạm】

Đọc nhanh: 天后站 (thiên hậu trạm). Ý nghĩa là: Ga MTR Tin Hau (Quận phía Đông, Đảo Hồng Kông).

Ý Nghĩa của "天后站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天后站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ga MTR Tin Hau (Quận phía Đông, Đảo Hồng Kông)

Tin Hau MTR station (Eastern District, Hong Kong Island)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天后站

  • volume volume

    - 一天 yìtiān zài 加油站 jiāyóuzhàn 加油 jiāyóu

    - Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.

  • volume volume

    - 白天 báitiān xiǎng 夜里 yèli xiǎng 最后 zuìhòu 总算 zǒngsuàn 想到 xiǎngdào le 一个 yígè hǎo 办法 bànfǎ

    - anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.

  • volume volume

    - 之后 zhīhòu de 五天 wǔtiān 天气 tiānqì biàn le 很多 hěnduō

    - Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì zài 五天 wǔtiān hòu 回来 huílai

    - Anh ấy sẽ trở lại sau năm ngày.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao