Đọc nhanh: 大建 (đại kiến). Ý nghĩa là: tháng đủ.
大建 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng đủ
农历有30天的月份也叫大尽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大建
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
- 囯 需 大家 来 建设
- Quốc gia cần mọi người cùng xây dựng.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
建›