阁下 géxià
volume volume

Từ hán việt: 【các hạ】

Đọc nhanh: 阁下 (các hạ). Ý nghĩa là: ngài; các hạ (lời nói kính trọng dùng trong ngoại giao). Ví dụ : - 大使阁下 ngài đại sứ. - 首相阁下 ngài thủ tướng

Ý Nghĩa của "阁下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阁下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngài; các hạ (lời nói kính trọng dùng trong ngoại giao)

敬辞,称对方,从前书函中常用,今多用于外交场合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大使 dàshǐ 阁下 géxià

    - ngài đại sứ

  • volume volume

    - 首相 shǒuxiāng 阁下 géxià

    - ngài thủ tướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阁下

  • volume volume

    - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • volume volume

    - 首相 shǒuxiāng 阁下 géxià

    - ngài thủ tướng

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 大使 dàshǐ 阁下 géxià

    - ngài đại sứ

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 阁下 géxià 愿意 yuànyì gěi 时间 shíjiān jiù néng 拿出 náchū 证据 zhèngjù lái

    - Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao