Đọc nhanh: 大陆妹 (đại lục muội). Ý nghĩa là: (Tw) Rau diếp Phật Sơn 福山萵苣 | 福山莴苣, (ở Đài Loan, Hồng Kông hoặc Macao) cô gái đến từ đại lục.
大陆妹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) Rau diếp Phật Sơn 福山萵苣 | 福山莴苣
(Tw) Fushan lettuce 福山萵苣|福山莴苣 [Fu2 shān wō jù]
✪ 2. (ở Đài Loan, Hồng Kông hoặc Macao) cô gái đến từ đại lục
(in Taiwan, Hong Kong or Macao) girl from the mainland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆妹
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
妹›
陆›