Đọc nhanh: 过冬作物 (quá đông tá vật). Ý nghĩa là: cây trồng mùa đông, hoa màu vụ đông.
过冬作物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây trồng mùa đông
越冬作物
✪ 2. hoa màu vụ đông
秋季播种, 幼苗经过冬季, 到第二年春季或夏季收割的农作物, 如冬小麦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过冬作物
- 越冬作物
- hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 过量 施肥 对 作物 生长 不利
- lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
- 他 工作过度 , 常常 很 疲倦
- Anh ấy làm việc quá độ, thường xuyên rất mệt mỏi.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 他 的 工作 态度 过于 死板
- Thái độ làm việc của anh ấy quá cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
冬›
物›
过›