Đọc nhanh: 技术作物 (kĩ thuật tá vật). Ý nghĩa là: cây công nghiệp.
技术作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây công nghiệp
供给工业原料的农作物,如棉花、烟草、甘蔗等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术作物
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 摆臂 是 田径运动 走 、 跑 技术 动作 之一
- Đánh tay là một trong những động tác kỹ thuật đi và chạy trong các môn thể thao điền kinh.
- 技术 过硬 工作 顺利
- Kỹ thuật tốt công việc suôn sẻ.
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 技术 合作
- Hợp tác kỹ thuật
- 新 技术 促进 了 工作 的 作用
- Công nghệ mới thúc đẩy tác dụng của công việc.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
技›
术›
物›