大田 dàtián
volume volume

Từ hán việt: 【đại điền】

Đọc nhanh: 大田 (đại điền). Ý nghĩa là: cánh đồng; đồng ruộng; ruộng đồng; ruộng nương. Ví dụ : - 大田作物 ruộng cây trồng.

Ý Nghĩa của "大田" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cánh đồng; đồng ruộng; ruộng đồng; ruộng nương

指大面积种植作物的田地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大田作物 dàtiánzuòwù

    - ruộng cây trồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大田

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 田产 tiánchǎn 大量 dàliàng shǔ

    - Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.

  • volume volume

    - 大雪 dàxuě 掩盖着 yǎngàizhe 田野 tiányě

    - tuyết phủ kín cánh đồng

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù yǒu 大片 dàpiàn tián

    - Xa xa có một cánh đồng lớn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 日本大使馆 rìběndàshǐguǎn de 大地 dàdì 吉田 jítián

    - Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 中学 zhōngxué dōu yǒu 足球队 zúqiúduì 篮球队 lánqiúduì 田径队 tiánjìngduì

    - đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 中学 zhōngxué dōu yǒu 足球队 zúqiúduì 篮球队 lánqiúduì 田径队 tiánjìngduì

    - Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 淹没 yānmò le 大片 dàpiàn 农田 nóngtián

    - Lũ lụt ngập nhiều cánh đồng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de 农田 nóngtián 大约 dàyuē 五亩 wǔmǔ

    - Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao