Đọc nhanh: 大清早 (đại thanh tảo). Ý nghĩa là: sáng sớm.
大清早 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng sớm
大清早,读音为dà qīng zǎo,汉语词语,意思是清晨。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大清早
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 放大 图片 看得 更 清楚
- Phóng to hình ảnh sẽ thấy rõ hơn.
- 他 一大早 就 出去 跑步 了
- Anh ấy đi ra ngoài chạy bộ từ sáng sớm.
- 大清早 就 听见 鸟叫声
- Sáng sớm đã nghe thấy tiếng chim hót.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 他 一清早 就 走 了 , 这 早晚 多半 已经 到家 了
- sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
早›
清›