大明历 dàmíng lì
volume volume

Từ hán việt: 【đại minh lịch】

Đọc nhanh: 大明历 (đại minh lịch). Ý nghĩa là: lịch Trung Quốc thế kỷ thứ 5 do Zu Chongzhi 祖沖 | 祖冲 thành lập.

Ý Nghĩa của "大明历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大明历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lịch Trung Quốc thế kỷ thứ 5 do Zu Chongzhi 祖沖 之 | 祖冲 之 thành lập

the 5th century Chinese calendar established by Zu Chongzhi 祖沖之|祖冲之

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大明历

  • volume volume

    - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • volume volume

    - de 学历 xuélì shì 大学毕业 dàxuébìyè

    - Trình độ học vấn của anh ấy là tốt nghiệp đại học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 大牌 dàpái 明星 míngxīng

    - Họ là những ngôi sao lớn.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī zuò de 贡献 gòngxiàn 大家 dàjiā 心知肚明 xīnzhīdùmíng 昭昭在目 zhāozhāozàimù

    - Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 天气预报 tiānqìyùbào shì shuō 明天 míngtiān guā 大风 dàfēng

    - Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 商业活动 shāngyèhuódòng bìng 总是 zǒngshì 光明正大 guāngmíngzhèngdà de

    - Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经历 jīnglì le 一场 yīchǎng 重大 zhòngdà de biàn

    - Họ đã trải qua một biến cố lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao