Đọc nhanh: 格里历 (các lí lịch). Ý nghĩa là: lịch Gơ-ri (Dương lịch do giáo hoàng La Mã thứ XIII tên là Gregorius sửa chữa vào năm 1582.).
格里历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch Gơ-ri (Dương lịch do giáo hoàng La Mã thứ XIII tên là Gregorius sửa chữa vào năm 1582.)
公历,因1582年罗马教皇格里哥里 (Gregorius) 十三世修改而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格里历
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 我 在 驾驶 考试 里 及格 了
- Tôi đã đạt yêu cầu trong kỳ thi lái xe.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 他 在 这里 资格 是 最 老 的
- Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
格›
里›