Đọc nhanh: 大明湖 (đại minh hồ). Ý nghĩa là: Hồ Đàm ở Tế Nam 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ 1. Hồ Đàm ở Tế Nam 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Daming Lake in Jinan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大明湖
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 他 的 聪明 是 大家 公认 的
- Sự thông minh của anh ấy được mọi người công nhận.
- 光明正大
- quang minh chính đại.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
明›
湖›