大明湖 dà mínghú
volume volume

Từ hán việt: 【đại minh hồ】

Đọc nhanh: 大明湖 (đại minh hồ). Ý nghĩa là: Hồ Đàm ở Tế Nam 濟南 | 济南 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "大明湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hồ Đàm ở Tế Nam 濟南 | 济南 , Sơn Đông

Daming Lake in Jinan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大明湖

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng xiàng 大家 dàjiā 概括 gàikuò 地作 dìzuò le 说明 shuōmíng

    - anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 办不成 bànbùchéng 大不了 dàbùliǎo 明天 míngtiān bàn

    - Nay làm không thành thì mai làm!

  • volume volume

    - de 聪明 cōngming shì 大家 dàjiā 公认 gōngrèn de

    - Sự thông minh của anh ấy được mọi người công nhận.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại.

  • volume volume

    - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • volume volume

    - liú 大使 dàshǐ hái 现场 xiànchǎng 接受 jiēshòu le 湖南卫视 húnánwèishì de 采访 cǎifǎng

    - Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.

  • volume volume

    - 五大湖 wǔdàhú 之中 zhīzhōng 一个 yígè shì

    - Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 天气预报 tiānqìyùbào shì shuō 明天 míngtiān guā 大风 dàfēng

    - Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao