Đọc nhanh: 大昭寺 (đại chiêu tự). Ý nghĩa là: Jokhang, ngôi chùa Phật giáo chính ở Lhasa, một nơi linh thiêng của Phật giáo Tây Tạng.
✪ 1. Jokhang, ngôi chùa Phật giáo chính ở Lhasa, một nơi linh thiêng của Phật giáo Tây Tạng
Jokhang, main Buddhist temple in Lhasa, a sacred place of Tibetan Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大昭寺
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 每年 元宵节 , 大家 就 到 寺里 赏灯
- Tết Nguyên tiêu hàng năm, mọi người đều đến chùa ngắm đèn lồng.
- 这个 城市 有 一个 很大 的 寺
- Thành phố này có một nhà thờ Hồi giáo rất lớn.
- 大理寺
- Dinh quan Đại Lí.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 昭然若揭 ( 指 真相 大明 )
- rõ chân tướng; lộ rõ chân tướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
寺›
昭›