Đọc nhanh: 大敌当前 (đại địch đương tiền). Ý nghĩa là: đại địch trước mặt; tình thế cực kỳ nghiêm trọng trước mắt.
大敌当前 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại địch trước mặt; tình thế cực kỳ nghiêm trọng trước mắt
面临威胁极大的敌人形容当前局势十分严重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大敌当前
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 他 情愿 死 , 也 不 在 敌人 面前 屈服
- thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
- 当前 的 市场 需求量 很大
- Nhu cầu thị trường hiện tại rất lớn.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
大›
当›
敌›