Đọc nhanh: 当前值 (đương tiền trị). Ý nghĩa là: Giá trị hiện tại.
当前值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị hiện tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当前值
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
- 当前 急务
- nhiệm vụ khẩn cấp trước mắt.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 当前 的 经济 形势 不太 乐观
- Tình hình kinh tế hiện tại không mấy lạc quan.
- 当前 企业 投资 走势 看好
- trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.
- 全厂 职工 围绕 着 当前 生产 问题 提出 很多 革新 建议
- cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
前›
当›