Đọc nhanh: 当前密码不符 (đương tiền mật mã bất phù). Ý nghĩa là: Mật khẩu không chính xác.
当前密码不符 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mật khẩu không chính xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当前密码不符
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 当前 的 经济 形势 不太 乐观
- Tình hình kinh tế hiện tại không mấy lạc quan.
- 你别 动不动 就 打 我 的 牌子 , 我 可 当不了 你 的 护身符
- Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
前›
密›
当›
码›
符›