大户 dàhù
volume volume

Từ hán việt: 【đại hộ】

Đọc nhanh: 大户 (đại hộ). Ý nghĩa là: nhà giàu; gia đình giàu có, họ lớn; thế gia vọng tộc, nhiều người; đông người; nhiều. Ví dụ : - 王姓是该村的大户。 họ Vương là họ lớn trong thôn này.. - 冰箱生产大户 Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.. - 用电大户 nhiều cơ sở sản xuất đồ điện.

Ý Nghĩa của "大户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大户 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhà giàu; gia đình giàu có

旧时指有钱有势的人家

✪ 2. họ lớn; thế gia vọng tộc

人口多、分支繁的家族

Ví dụ:
  • volume volume

    - 王姓 wángxìng shì 该村 gāicūn de 大户 dàhù

    - họ Vương là họ lớn trong thôn này.

✪ 3. nhiều người; đông người; nhiều

指在某一方面数量比较大的单位或个人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 生产 shēngchǎn 大户 dàhù

    - Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn 大户 dàhù

    - nhiều cơ sở sản xuất đồ điện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大户

  • volume volume

    - 高门大户 gāoméndàhù

    - nhà cao cửa rộng

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 生产 shēngchǎn 大户 dàhù

    - Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.

  • volume volume

    - 嫁入 jiàrù 豪门 háomén 大户 dàhù

    - Cô ấy gả vào nhà giàu có..

  • volume volume

    - 厢房 xiāngfáng de 窗户 chuānghu 很大 hěndà

    - Cửa sổ của phòng phụ rất lớn.

  • volume volume

    - 窗户纸 chuānghuzhǐ tǒng le 窟窿 kūlong

    - Anh ấy chọc thủng một lỗ trên giấy dán cửa sổ rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 扩大 kuòdà 客户群 kèhùqún

    - Chúng ta cần mở rộng nhóm khách hàng.

  • volume volume

    - 弓背 gōngbèi de ròu 非常 fēicháng 好吃 hǎochī 赢得 yíngde 大多数 dàduōshù 客户 kèhù de 青睐 qīnglài

    - Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách

  • volume volume

    - 王姓 wángxìng shì 该村 gāicūn de 大户 dàhù

    - họ Vương là họ lớn trong thôn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao