大哗 dà huā
volume volume

Từ hán việt: 【đại hoa】

Đọc nhanh: 大哗 (đại hoa). Ý nghĩa là: ồn ào; om sòm.

Ý Nghĩa của "大哗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大哗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào; om sòm

虚张声势大吵大闹的声音或行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大哗

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá

    - Không được nói to ở đây.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 注意 zhùyì 寂静 jìjìng 无哗 wúhuá

    - Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.

  • volume volume

    - 浪拍 làngpāi 哗哗 huāhuā 声响 shēngxiǎng 巨大 jùdà

    - Sóng vỗ ào ào, âm thanh rất to.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 大船 dàchuán dōu zài 起碇 qǐdìng 铁链 tiěliàn 不断 bùduàn 哗啦啦 huālālā 地响 dìxiǎng zhe

    - Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:丨フ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROPJ (口人心十)
    • Bảng mã:U+54D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao