Đọc nhanh: 门户大开 (môn hộ đại khai). Ý nghĩa là: bỏ ngỏ.
门户大开 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ ngỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门户大开
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
- 她 嫁入 豪门 大户
- Cô ấy gả vào nhà giàu có..
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
开›
户›
门›