Đọc nhanh: 猎户座大星云 (liệp hộ tọa đại tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Lớn trong Orion M42.
猎户座大星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh vân Lớn trong Orion M42
the Great Nebula in Orion M42
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎户座大星云
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
大›
座›
户›
星›
猎›