Đọc nhanh: 大底不能脱胶 (đại để bất năng thoát giao). Ý nghĩa là: Đế lớn không được bong keo.
大底不能脱胶 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế lớn không được bong keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底不能脱胶
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 能 不能 考上 大学 , 他 心里 没底
- Có thể thi đậu đại học hay không, trong lòng anh ấy không hề có chuẩn bị.
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
- 他 是 要 脸子 的 人 , 不能 当着 大伙儿 丢 这个 丑
- anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
- 在 旧社会 只要 有钱 , 天大 的 罪名 也 能 出脱
- trong xã hội cũ, chỉ cần có tiền thì tội có tày trời đến mấy cũng có thể được xoá sạch.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
大›
底›
胶›
能›
脱›