Đọc nhanh: 包边大底 (bao biên đại để). Ý nghĩa là: Đế ôm.
包边大底 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế ôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包边大底
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 吃 了 两个 大 包子
- Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.
- 人 的 肠 包括 小肠 和 大肠
- Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
大›
底›
边›