Đọc nhanh: 大妈 (đại ma). Ý nghĩa là: bác gái. Ví dụ : - 王大妈有一个既漂亮又贤惠的儿媳妇。 Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.. - 大妈看到这未来的儿媳妇,打心眼儿里高兴。 Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.. - 一出胡同,顶头碰上了李大妈。 Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
大妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác gái
伯母
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大妈
- 她 的 大姨妈 来 了
- Cô ấy tới tháng rồi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 妈妈 , 我 长大 了
- Mẹ, con đã lớn rồi.
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
妈›