Đọc nhanh: 大姨妈 (đại di ma). Ý nghĩa là: hành kinh; kỳ kinh; tới tháng. Ví dụ : - 她的大姨妈来了。 Cô ấy tới tháng rồi.. - 大姨妈期间,她感觉很累。 Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
大姨妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành kinh; kỳ kinh; tới tháng
月经期
- 她 的 大姨妈 来 了
- Cô ấy tới tháng rồi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大姨妈
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 她 的 大姨妈 来 了
- Cô ấy tới tháng rồi.
- 姨妈 给 了 我 很多 建议
- Dì đã cho tôi nhiều lời khuyên.
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
妈›
姨›