Đọc nhanh: 大麻 (đại ma). Ý nghĩa là: cây gai, cần sa. Ví dụ : - 那支大麻混在我旧梳妆台里的杂物里 Nó ở trong tủ quần áo của tôi.. - 大麻宫的抢劫案 Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không. - 你们是不是躲在厢型车里偷抽了大麻? Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
大麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gai, cần sa
一年生草本植物,雌雄异株,雌株的苴麻,雄株叫枲麻掌状复叶,小叶披针形,花淡绿色纤维可以制绳种子叫麻仁,可以榨油,又可以入药也叫线麻
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 在 工作 上 碰到 了 大 麻烦
- Anh ấy đang gặp rắc rối lớn ở nơi làm việc.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
麻›