Đọc nhanh: 姆妈 (mỗ ma). Ý nghĩa là: mẹ, mẹ (phương ngữ).
姆妈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ
mom
✪ 2. mẹ (phương ngữ)
mother (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姆妈
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 他 忘记 了 妈妈 的 生日
- Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.
- 他 愿意 为了 妈妈 而 听话
- Anh sẵn sàng vâng lời vì mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
姆›