Đọc nhanh: 大卫·艾登堡 (đại vệ ngải đăng bảo). Ý nghĩa là: David Attenborough (1926-), nhà tự nhiên học và phát thanh viên người Anh, tác giả của Life on Earth 地球 上 的 生物.
大卫·艾登堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. David Attenborough (1926-), nhà tự nhiên học và phát thanh viên người Anh, tác giả của Life on Earth 地球 上 的 生物
David Attenborough (1926-), British naturalist and broadcaster, author of Life on Earth 地球上的生物 [dì qiú shàng de shēng wù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大卫·艾登堡
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 大卫 几岁 了
- David bao nhiêu tuổi?
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 他 在 演唱会 上 盛大 登场
- Anh ấy đã có một màn mở màn hoành tráng.
- 他们 攀登 了 那座 大山
- Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
堡›
大›
登›
艾›