Đọc nhanh: 勃兰登堡 (bột lan đăng bảo). Ý nghĩa là: Brandenburg (ví dụ: cổng, buổi hòa nhạc).
✪ 1. Brandenburg (ví dụ: cổng, buổi hòa nhạc)
Brandenburg (e.g. gate, concertos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃兰登堡
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
勃›
堡›
登›