Đọc nhanh: 艾登堡 (ngải đăng bảo). Ý nghĩa là: Attenborough (tên), David Attenborough (1926-), nhà tự nhiên học và phát thanh viên người Anh, tác giả của Life on Earth 地球 上 的 生物.
✪ 1. Attenborough (tên)
Attenborough (name)
✪ 2. David Attenborough (1926-), nhà tự nhiên học và phát thanh viên người Anh, tác giả của Life on Earth 地球 上 的 生物
David Attenborough (1926-), British naturalist and broadcaster, author of Life on Earth 地球上的生物 [dì qiú shàng de shēng wù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾登堡
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 世上无难事 , 只要 肯 登攀
- trên đời này không có chuyện gì khó, chỉ cần chịu vươn lên.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
登›
艾›