大卫 dà wèi
volume volume

Từ hán việt: 【đại vệ】

Đọc nhanh: 大卫 (đại vệ). Ý nghĩa là: David (tên), Jacques-Louis David (1748-1825), họa sĩ tân cổ điển người Pháp. Ví dụ : - 大卫几岁了 David bao nhiêu tuổi?

Ý Nghĩa của "大卫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大卫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. David (tên)

David (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大卫 dàwèi 几岁 jǐsuì le

    - David bao nhiêu tuổi?

✪ 2. Jacques-Louis David (1748-1825), họa sĩ tân cổ điển người Pháp

Jacques-Louis David (1748-1825), French neoclassical painter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大卫

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo yǒu 卫兵 wèibīng 把守 bǎshǒu

    - cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi 回家 huíjiā yào gěi 眷属 juànshǔ 祝福 zhùfú

    - David trở về nhà chúc phúc gia đình mình.

  • volume volume

    - 全体 quántǐ 动员 dòngyuán gǎo 卫生 wèishēng

    - động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.

  • volume volume

    - 清洁卫生 qīngjiéwèishēng 工作 gōngzuò yóu 大家 dàjiā 轮值 lúnzhí

    - công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi · 哈塞尔 hāsāiěr 霍夫 huòfū zài 中国 zhōngguó de 长城 chángchéng 顶上 dǐngshàng

    - David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc

  • volume volume

    - liú 大使 dàshǐ hái 现场 xiànchǎng 接受 jiēshòu le 湖南卫视 húnánwèishì de 采访 cǎifǎng

    - Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao