Đọc nhanh: 大卫·米利班德 (đại vệ mễ lợi ban đức). Ý nghĩa là: David Miliband (1965-), chính trị gia Vương quốc Anh.
大卫·米利班德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. David Miliband (1965-), chính trị gia Vương quốc Anh
David Miliband (1965-), UK politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大卫·米利班德
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
卫›
大›
德›
班›
米›