Đọc nhanh: 埃德·米利班德 (ai đức mễ lợi ban đức). Ý nghĩa là: Ed Miliband, chính trị gia lao động Vương quốc Anh, lãnh đạo phe đối lập từ năm 2010.
埃德·米利班德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ed Miliband, chính trị gia lao động Vương quốc Anh, lãnh đạo phe đối lập từ năm 2010
Ed Milliband, UK labor politician, opposition leader from 2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃德·米利班德
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
埃›
德›
班›
米›