Đọc nhanh: 米利班德 (mễ lợi ban đức). Ý nghĩa là: Ed Miliband, chính trị gia lao động Vương quốc Anh, lãnh đạo phe đối lập từ năm 2010, Miliband (tên).
米利班德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ed Miliband, chính trị gia lao động Vương quốc Anh, lãnh đạo phe đối lập từ năm 2010
Ed Milliband, UK labor politician, opposition leader from 2010
✪ 2. Miliband (tên)
Milliband (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米利班德
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
- 在 400 米 接力赛 的 最后 一棒 , 他 奋力 冲刺 以 确保 胜利
- Trong cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét, ở chặng cuối, anh ấy đã dốc sức tăng tốc để đảm bảo chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
德›
班›
米›