Đọc nhanh: 跨地区 (khoá địa khu). Ý nghĩa là: giữa các quốc gia, trải dài hai hoặc nhiều tỉnh CHND Trung Hoa.
跨地区 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữa các quốc gia
interregional
✪ 2. trải dài hai hoặc nhiều tỉnh CHND Trung Hoa
spanning two or more PRC provinces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
跨›