Đọc nhanh: 大气层核试验 (đại khí tằng hạch thí nghiệm). Ý nghĩa là: thử nghiệm hạt nhân trong khí quyển.
大气层核试验 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử nghiệm hạt nhân trong khí quyển
atmospheric nuclear test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气层核试验
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
- 试验 失败 并 没有 使 他 气短
- thí nghiệm thất bại, không làm anh ấy nhụt chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
层›
核›
气›
试›
验›