Đọc nhanh: 大亮一会儿 (đại lượng nhất hội nhi). Ý nghĩa là: loé.
大亮一会儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大亮一会儿
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
亮›
会›
儿›
大›