Đọc nhanh: 一捻捻 (nhất niệp niệp). Ý nghĩa là: chút đỉnh.
一捻捻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chút đỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一捻捻
- 纸 捻子
- sợi giấy.
- 她 捻 着 珠子 祈祷
- Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.
- 我用 纸捻 儿 点燃 了 火
- Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.
- 她 轻轻 捻 着 线头
- Cô ấy nhẹ nhàng xe sợi chỉ.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 灯捻 需要 定期 修剪 才 更亮
- Sợi bấc đèn cần cắt tỉa thường xuyên mới sáng hơn.
- 渔夫 们 在 河边 捻 水草
- Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
捻›