一捻捻 yī niǎn nian
volume volume

Từ hán việt: 【nhất niệp niệp】

Đọc nhanh: 一捻捻 (nhất niệp niệp). Ý nghĩa là: chút đỉnh.

Ý Nghĩa của "一捻捻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一捻捻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chút đỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一捻捻

  • volume volume

    - zhǐ 捻子 niǎnzǐ

    - sợi giấy.

  • volume volume

    - niǎn zhe 珠子 zhūzi 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 纸捻 zhǐniǎn ér 点燃 diǎnrán le huǒ

    - Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng niǎn zhe 线头 xiàntóu

    - Cô ấy nhẹ nhàng xe sợi chỉ.

  • volume volume

    - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

  • volume volume

    - 灯捻 dēngniǎn 需要 xūyào 定期 dìngqī 修剪 xiūjiǎn cái 更亮 gèngliàng

    - Sợi bấc đèn cần cắt tỉa thường xuyên mới sáng hơn.

  • volume volume

    - 渔夫 yúfū men zài 河边 hébiān niǎn 水草 shuǐcǎo

    - Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Niǎn , Niē
    • Âm hán việt: Nhiên , Niêm , Niễn , Niệm , Niệp , Nẫm
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOIP (手人戈心)
    • Bảng mã:U+637B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình