Đọc nhanh: 大乌苏里岛 (đại ô tô lí đảo). Ý nghĩa là: Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk, giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛.
✪ 1. Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk
Bolshoi Ussuriisk Island in the Heilongjiang or Amur river, at mouth of the Ussuri River opposite Khabarovsk
✪ 2. giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛
same as Heixiazi Island 黑瞎子島|黑瞎子岛 [Hēi xiā zi Dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大乌苏里岛
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
大›
岛›
苏›
里›