Đọc nhanh: 大都市地区 (đại đô thị địa khu). Ý nghĩa là: khu vực đô thị.
大都市地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực đô thị
metropolitan area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大都市地区
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 当地 居民 大都 以 牧畜 为生
- nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.
- 大家 都 知道 坤 代表 地
- Mọi người đều biết Khôn đại diện cho đất.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 大 地震 后 , 整个 城市 成 了 废墟
- sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
大›
市›
都›