Đọc nhanh: 大久保利通 (đại cửu bảo lợi thông). Ý nghĩa là: Oukubo Toshimichi (1830-1878), chính trị gia Nhật Bản.
大久保利通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oukubo Toshimichi (1830-1878), chính trị gia Nhật Bản
Oukubo Toshimichi (1830-1878), Japanese politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大久保利通
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 久别重逢 , 大家 格外 亲热
- Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
- 久闻大名
- lâu nay đã nghe đại danh của ngài.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
保›
利›
大›
通›