Đọc nhanh: 大凤头燕鸥 (đại phượng đầu yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim nhạn mào lớn hơn (Thalasseus bergii).
大凤头燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim nhạn mào lớn hơn (Thalasseus bergii)
(bird species of China) greater crested tern (Thalasseus bergii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大凤头燕鸥
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
大›
头›
燕›
鸥›