Đọc nhanh: 夜幕低垂 (dạ mạc đê thùy). Ý nghĩa là: bóng tối phủ xuống (rơi xuống, đã sụp đổ, v.v.).
夜幕低垂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng tối phủ xuống (rơi xuống, đã sụp đổ, v.v.)
darkness fell (falls, had fallen etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜幕低垂
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 夜幕 笼罩着 大地
- màn đêm phủ kín mặt đất
- 夜幕 渐渐 在 凌近
- Màn đêm dần dần đến gần.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
垂›
夜›
幕›