Đọc nhanh: 工商管理硕士 (công thương quản lí thạc sĩ). Ý nghĩa là: Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA).
工商管理硕士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
Master of Business Administration (MBA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工商管理硕士
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 他 是 理科 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 这个 工程 是 地方 管理
- Công trình này do địa phương quản lí.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 加紧 田间管理 工作
- tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
- 他 的 工作 就是 管理 图书
- Công việc của anh ấy là quản lý sách.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
士›
工›
理›
硕›
管›