多项选择题 duō xiàng xuǎnzé tí
volume volume

Từ hán việt: 【đa hạng tuyến trạch đề】

Đọc nhanh: 多项选择题 (đa hạng tuyến trạch đề). Ý nghĩa là: đề thi có nhiều đáp án (Trường lớp).

Ý Nghĩa của "多项选择题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多项选择题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đề thi có nhiều đáp án (Trường lớp)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多项选择题

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 学生 xuésheng 选择 xuǎnzé 日本 rìběn 留学 liúxué

    - Nhiều sinh viên lựa chọn du học Nhật Bản.

  • volume volume

    - 做出 zuòchū 这样 zhèyàng 值得 zhíde de 选择 xuǎnzé

    - Anh ấy đưa ra một lựa chọn đáng giá.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 物理 wùlǐ 研究 yánjiū 这一 zhèyī 课题 kètí 许多年 xǔduōnián le

    - Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 一个 yígè xīn de 课题 kètí

    - Cô ấy đã chọn một đề tài mới.

  • volume volume

    - ruò shì 考试 kǎoshì 全是 quánshì 选择题 xuǎnzétí yíng le

    - Nếu thi toàn là trắc nghiệm, tôi chắc thắng.

  • - 许多 xǔduō rén zài 找到 zhǎodào 合适 héshì de 伴侣 bànlǚ hòu 选择 xuǎnzé 结束 jiéshù 单身 dānshēn

    - Nhiều người chọn kết thúc độc thân sau khi tìm được bạn đời phù hợp.

  • - xiǎng chī 什么 shénme 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng yǒu 很多 hěnduō 选择 xuǎnzé

    - Bạn muốn ăn gì? Nhà hàng này có rất nhiều lựa chọn.

  • - 许多 xǔduō rén 选择 xuǎnzé diàn 鼻子 bízi lái 增加 zēngjiā 自信 zìxìn

    - Nhiều người chọn nâng mũi để tăng sự tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao