方程组 fāngchéng zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phương trình tổ】

Đọc nhanh: 方程组 (phương trình tổ). Ý nghĩa là: (toán học.) phương trình đồng thời, hệ phương trình.

Ý Nghĩa của "方程组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

方程组 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (toán học.) phương trình đồng thời

(math.) simultaneous equations

✪ 2. hệ phương trình

system of equations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方程组

  • volume volume

    - 方程式 fāngchéngshì

    - Dạng phương trình.

  • volume volume

    - zài 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 方面 fāngmiàn shì 行家 hángjiā

    - Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.

  • volume volume

    - 货物 huòwù de 销售 xiāoshòu 流程 liúchéng shì yóu 甲方 jiǎfāng 决定 juédìng

    - Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学了 xuéle 一维 yīwéi 线性方程 xiànxìngfāngchéng

    - Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.

  • volume volume

    - 工程师 gōngchéngshī 加工 jiāgōng le 这个 zhègè 方案 fāngàn

    - Kỹ sư đã cải tiến phương án này.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì jiě 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì

    - Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.

  • volume volume

    - 提交 tíjiāo 请款 qǐngkuǎn hòu 用户 yònghù 必须 bìxū 后方 hòufāng 再次 zàicì 请求 qǐngqiú 请款 qǐngkuǎn 作业 zuòyè 流程 liúchéng

    - Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán

  • - zài 编程 biānchéng 方面 fāngmiàn 真是 zhēnshi 天才 tiāncái

    - Bạn thực sự là thiên tài trong lập trình!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao